| Số Sê-ri. | 1880 |
| Phương pháp cài đặt | SMT |
| Chất liệu của các bộ phận chính | |
| Chất cách điện | LCP |
| Chân cắm đầu nối | Copper Alloy |
| Đặc tính điện | |
|---|---|
| Đánh giá dòng điện | 0.5A |
| Đánh giá điện áp | 50V/DC |
| Trở kháng chân cắm | ≤55 MΩ |
| Trở kháng cách điện | ≥250 MΩ |
| Điện áp chịu đựng | 250 V |
| Đặc tính cơ học | |
| Lực lắp đặt | ≤55N Max |
| Lực rút ra | ≥60N Max |
| Lực duy trì | ≥1N Min |
| Tuổi thọ cơ khí | 25 cycles |
| Khác | |
| Nhiệt độ làm việc | -40℃~+85℃ |
| Điều kiện lưu trữ | temperature of -10℃~+40℃,below 80% relative humidity |